BẢNG GIÁ & KHUYẾN MÃI THÁNG 12/2023
![]()
XFORCE
| Đặt hàng trước | Ưu đãi đặt hàng trước từ 01/09/2023 đến 30/11/2023 |
|---|---|
| Đặt cọc 10 triệu đồng | – Ưu đãi 2 năm bảo dưỡng hoặc 40.000 km (Tùy điều kiện nào tới trước) (*)
– Tặng thêm 1.000 điểm tích lũy trên ứng dụng Mitsubishi Connect+ (**) |
|
(*) Áp dụng tùy theo điều kiện nào đến trước. (**) Điểm cộng chỉ được ứng dụng khi bạn đăng ký đặt trước xe thành công tại đại lý. |
|
![]()
ATTRAGE
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
|---|---|---|
|
MT (Euro 5) |
380.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
| CVT
(Euro 5) |
465.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
| CVT Premium (Euro 5) | 490.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
![]()
XPANDER CROSS
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
|---|---|---|
| Xpander Cross MY23 | 698.000.000 |
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
| Xpander Cross MY23
Phiên bản 2 tông màu Cam-Đen |
703.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 70.300.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 10.000.000 VNĐ) |
![]()
NEW XPANDER
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
|---|---|---|
| AT Premium MY23 | 658.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 65.800.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.500.000 VNĐ) – Phụ kiện chính hãng |
| AT MY23 | 598.000.000 |
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 59.800.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.500.000 VNĐ) – Phụ kiện chính hãng |
| MT-CKD | 560.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.500.000 VNĐ) – Phụ kiện chính hãng |
![]()
NEW TRITON ATHLETE
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
|---|---|---|
| 4×4 AT Athlete (Euro 5) | 905.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 56.000.000 VNĐ) |
| 4×2 AT Athlete (Euro 5) | 780.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ)
– 01 Năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 10.000.000 VNĐ) – Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ) |
| 4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 650.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
| 4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
710.000.000 |
![]()
NEW PAJERO SPORT
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 12/2023 |
|---|---|---|
| Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 19.000.000 VNĐ) |
| Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 18.000.000 VNĐ) |
| Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 | |
| Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |
![]()
OUTLANDER
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) |
Ưu đãi tháng 12/2023 |
|---|---|---|
| 2.0 CVT | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 20.000.000 VNĐ) |
| 2.0 CVT Premium | 950.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 02 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~20.000.000 VNĐ) |
| 2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.100.000.000 |